Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
rhumb line
['rʌm ,lain]
|
danh từ
(hàng hải) (toán học), địa lý học đường tà hành